Có 2 kết quả:

双曲几何 shuāng qū jǐ hé ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ雙曲幾何 shuāng qū jǐ hé ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hyperbolic geometry

Từ điển Trung-Anh

hyperbolic geometry